VN520


              

耐久品

Phiên âm : nài jiǔ pǐn.

Hán Việt : nại cửu phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能長效使用, 較不易損壞的物品。如汽車、電視、房屋等。


Xem tất cả...