Phiên âm : nài jiǔ pǐn.
Hán Việt : nại cửu phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能長效使用, 較不易損壞的物品。如汽車、電視、房屋等。