Phiên âm : shuǎ lài.
Hán Việt : sái lại.
Thuần Việt : chơi xỏ lá; chơi xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chơi xỏ lá; chơi xấu使用无赖手段也说耍无赖