VN520


              

耍花招

Phiên âm : shuǎ huā zhāo.

Hán Việt : sái hoa chiêu.

Thuần Việt : ra vẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ra vẻ. (耍花招兒)賣弄小聰明;玩弄技巧.


Xem tất cả...