Phiên âm : shuǎ huā zhāo.
Hán Việt : sái hoa chiêu.
Thuần Việt : ra vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ra vẻ. (耍花招兒)賣弄小聰明;玩弄技巧.