VN520


              

耆艾

Phiên âm : qí ài.

Hán Việt : kì ngải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.老人的通稱。《漢書.卷六.武帝紀》:「然則於鄉里, 先耆艾, 奉高年, 古之道也。」2.師傅。《國語.周語上》:「瞽史教誨, 耆艾修之, 而後王斟酌焉。」