VN520


              

耆儒

Phiên âm : qí rú.

Hán Việt : kì nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱年高德劭的儒者。例他是我們家鄉的耆儒, 琴棋書畫樣樣精通。
稱年高德劭的儒者。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「皆耆儒知名, 多歷顯位。」明.江盈科《雪濤小說.心高》:「國初, 蜀中一耆儒, 題張果倒跨蹇驢圖。」