Phiên âm : qí rú.
Hán Việt : kì nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱年高德劭的儒者。例他是我們家鄉的耆儒, 琴棋書畫樣樣精通。稱年高德劭的儒者。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「皆耆儒知名, 多歷顯位。」明.江盈科《雪濤小說.心高》:「國初, 蜀中一耆儒, 題張果倒跨蹇驢圖。」