Phiên âm : qí rú shí lǎo.
Hán Việt : kì nho thạc lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老德高望重的儒者。漢.揚雄〈劇秦美新〉:「是以耆儒碩老, 抱其書而遠遜;禮官博士, 卷其舌而不談。」也作「耆儒碩德」、「耆儒碩望」。