Phiên âm : qí rú shí wàng.
Hán Việt : kì nho thạc vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老德高望重的儒者。《元史.卷一七三.崔彧傳》:「四曰翰苑亦頌阿合馬功德, 宜博訪南北耆儒碩望, 以重此選。」也作「耆儒碩德」、「耆儒碩老」。