VN520


              

耆儒碩德

Phiên âm : qí rú shí dé.

Hán Việt : kì nho thạc đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老德高望重的儒者。唐.張九齡〈論教皇太子狀〉:「必使耆儒碩德, 為之師保。」也作「耆儒碩老」、「耆儒碩望」。