Phiên âm : qí rú shí dé.
Hán Việt : kì nho thạc đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老德高望重的儒者。唐.張九齡〈論教皇太子狀〉:「必使耆儒碩德, 為之師保。」也作「耆儒碩老」、「耆儒碩望」。