VN520


              

考證

Phiên âm : kǎo zhèng.

Hán Việt : khảo chứng .

Thuần Việt : khảo chứng; khảo cứu; nghiên cứu nguyên bản .

Đồng nghĩa : 考據, .

Trái nghĩa : , .

khảo chứng; khảo cứu; nghiên cứu nguyên bản (khi nghiên cứu văn hiến hay các vấn đề thuộc về lịch sử thì phải dựa vào tư liệu để mà nghiên cứu, chứng minh, giải thích). 研究文獻或歷史問題時, 根據資料來考核、證實和說明.


Xem tất cả...