VN520


              

考語

Phiên âm : kǎo yǔ.

Hán Việt : khảo ngữ.

Thuần Việt : nhận xét .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm). 舊 時 指 對公職人員的工作或其他方面的表現所做的評語.


Xem tất cả...