Phiên âm : kǎo yǔ.
Hán Việt : khảo ngữ.
Thuần Việt : nhận xét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm). 舊 時 指 對公職人員的工作或其他方面的表現所做的評語.