Phiên âm : kǎo jī chù zhì.
Hán Việt : khảo tích truất trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考查審核官吏的政績, 並據以升降官職。漢.荀悅《漢紀.卷二八.哀帝紀上》:「於是建諸侯之賢者以為牧, 故以考績黜陟, 不統其政, 不御其民。」