VN520


              

考績黜陟

Phiên âm : kǎo jī chù zhì.

Hán Việt : khảo tích truất trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

考查審核官吏的政績, 並據以升降官職。漢.荀悅《漢紀.卷二八.哀帝紀上》:「於是建諸侯之賢者以為牧, 故以考績黜陟, 不統其政, 不御其民。」


Xem tất cả...