Phiên âm : kǎo jì.
Hán Việt : khảo tích .
Thuần Việt : đánh giá thành tích; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ). 考查工作人員的成績.