Phiên âm : kǎo dàn.
Hán Việt : khảo đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
終日。《楚辭.劉向.九歎.怨思》:「身憔悴而考旦兮, 日黃昏而長悲。」