Phiên âm : lǎo yī ménr.
Hán Việt : lão nhất môn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老規矩、一成不變。如:「生活像個鐘擺似的, 總是老一門兒, 從東走到西, 又從西走到東。」