VN520


              

老一門兒

Phiên âm : lǎo yī ménr.

Hán Việt : lão nhất môn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老規矩、一成不變。如:「生活像個鐘擺似的, 總是老一門兒, 從東走到西, 又從西走到東。」


Xem tất cả...