Phiên âm : yì yì xiǎo xīn.
Hán Việt : dực dực tiểu tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常的小心、謹慎。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐歸國外傳》:「越王是日立論, 翼翼小心, 出不敢奢, 入不敢侈。」也作「小心翼翼」。義參「小心翼翼」。見「小心翼翼」條。