VN520


              

翼室

Phiên âm : yì shì.

Hán Việt : dực thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代天子宣明政教的地方。《書經.顧命》:「延入翼室, 恤宅宗。」