Phiên âm : yì cè.
Hán Việt : dực trắc.
Thuần Việt : cạnh sườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạnh sườn作战时部队的两翼也说侧翼zuǒyì cètả dực (cánh quân bên trái).右翼侧yòuyì cèhữu dực (cánh quân bên phải).