VN520


              

翼日

Phiên âm : yì rì.

Hán Việt : dực nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

次日、明日。《書經.金縢》:「公歸, 乃納冊于金縢之匱中, 王翼日乃瘳。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「張生悔之。翼日, 婢復至。」