Phiên âm : yì rì.
Hán Việt : dực nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
次日、明日。《書經.金縢》:「公歸, 乃納冊于金縢之匱中, 王翼日乃瘳。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「張生悔之。翼日, 婢復至。」