Phiên âm : yì wèi.
Hán Việt : dực vệ.
Thuần Việt : Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do