VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翼翼
Phiên âm :
yì yì.
Hán Việt :
dực dực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
小心翼翼
翼側 (yì cè) : dực trắc
翼翼小心 (yì yì xiǎo xīn) : dực dực tiểu tâm
翼侧 (yì cè) : cạnh sườn
翼翅 (yì chì) : cánh chim
翼日 (yì rì) : dực nhật
翼卫 (yì wèi) : Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
翼翼 (yì yì) : dực dực
翼室 (yì shì) : dực thất