Phiên âm : fān yuè.
Hán Việt : phiên duyệt.
Thuần Việt : lật xem; giở xem; đọc; xem .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật xem; giở xem; đọc; xem (sách vở, giấy tờ)翻着看(书籍文件等)