Phiên âm : fān zhǎng.
Hán Việt : phiên chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反掌。比喻極易辦到的事。元.高文秀《襄陽會》第三折:「覷曹操易如翻掌, 剋日而破, 指日成功。」元.王實甫《破窯記》第一折:「若論俺二人的文章, 覷富貴如同翻掌。」