VN520


              

翻晒

Phiên âm : fān shài.

Hán Việt : phiên sái.

Thuần Việt : phơi; xới lên phơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phơi; xới lên phơi
在阳光下翻动物体使吸收光和热
fānshài liángshí
phơi lương thực
翻晒被褥
fānshài bèirù
phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.


Xem tất cả...