Phiên âm : fāngèr.
Hán Việt : phiên cá nhân.
Thuần Việt : lật; đảo; lật ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật; đảo; lật ngược翻过来;颠倒过来场上晒的麦子该翻个儿了。chángshàng shài de màizǐ gāi fāngèér le。phơi lúa mì nên đảo đều.