VN520


              

翻開

Phiên âm : fān kāi.

Hán Việt : phiên khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 打開, .

Trái nghĩa : , .

打開。例請大家翻開國語課本, 跟著老師一起唸!
打開。如:「請大家翻開課本, 看看前面三課有什麼關係?」


Xem tất cả...