Phiên âm : piān xiān.
Hán Việt : phiên tiên.
Thuần Việt : nhẹ nhàng; tung tăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẹ nhàng; tung tăng形容轻快地跳舞piānxiānqǐwǔ.nhảy múa tung tăng.