VN520


              

翩跹

Phiên âm : piān xiān.

Hán Việt : phiên tiên.

Thuần Việt : nhẹ nhàng; tung tăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẹ nhàng; tung tăng
形容轻快地跳舞
piānxiānqǐwǔ.
nhảy múa tung tăng.