Phiên âm : piān rán jùn yǎ.
Hán Việt : phiên nhiên tuấn nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的外表英挺斯文、舉止灑脫。《儒林外史》第八回:「王太守看那蘧公子翩然俊雅, 舉動不群。」