VN520


              

翩然俊雅

Phiên âm : piān rán jùn yǎ.

Hán Việt : phiên nhiên tuấn nhã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的外表英挺斯文、舉止灑脫。《儒林外史》第八回:「王太守看那蘧公子翩然俊雅, 舉動不群。」