VN520


              

翩翩起舞

Phiên âm : piān piān qǐ wǔ.

Hán Việt : phiên phiên khởi vũ.

Thuần Việt : Chớp cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chớp cánh