VN520


              

翩翻

Phiên âm : piān fān.

Hán Việt : phiên phiên.

Thuần Việt : chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng
上下飞动的样子