Phiên âm : piān fān.
Hán Việt : phiên phiên.
Thuần Việt : chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng上下飞动的样子