VN520


              

群體

Phiên âm : qún tǐ.

Hán Việt : quần thể .

Thuần Việt : quần thể; bầy; đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần thể; bầy; đàn. 由許多在生理上發生聯系的同種生物個體組成的整體, 如動物中的海綿、珊瑚和植物中的某些藻類.


Xem tất cả...