Phiên âm : qún qǐ gōng jié.
Hán Việt : quần khởi công kiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一致起來攻擊指責。如:「他雖受到眾人群起攻訐, 但仍堅信事實勝於雄辯。」