VN520


              

群起攻訐

Phiên âm : qún qǐ gōng jié.

Hán Việt : quần khởi công kiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一致起來攻擊指責。如:「他雖受到眾人群起攻訐, 但仍堅信事實勝於雄辯。」


Xem tất cả...