VN520


              

群居穴處

Phiên âm : qún jū xuè chǔ.

Hán Việt : quần cư huyệt xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上古的人群居於山洞之中。後比喻人見聞不廣, 粗野無知。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「王之將吏, 群居穴處之徒, 人人抵掌, 欲為不善之計。」


Xem tất cả...