Phiên âm : qún yán táng.
Hán Việt : quần ngôn đường.
Thuần Việt : quần anh đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần anh đường (nơi lấy ý kiến của quần chúng nhân dân). 指領導干部貫徹群眾路線, 充分發揚民主, 廣泛聽取意見, 并能集中正確意見的工作作風(跟"一言堂"相對).