Phiên âm : qún qīng.
Hán Việt : quần thanh .
Thuần Việt : thuốc nhuộm màu xanh biếc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc nhuộm màu xanh biếc (ultramarine). 深藍色的無機顏料, 用黏土、硫、純碳、石英等煅燒制成, 用來染藍布或做油漆、印刷等的顏料. 也叫佛青.