Phiên âm : qún cè qún lì.
Hán Việt : quần sách quần lực .
Thuần Việt : hợp mưu hợp sức; hợp lòng hợp sức; phát huy trí tu.
Đồng nghĩa : 通力合作, 共同努力, 集思廣益, 同心協力, 畢力同心, 戮力同心, .
Trái nghĩa : 獨斷獨近, 獨斷獨行, 一意孤行, 孤行己見, 孤軍作戰, 單打獨鬥, 單槍匹馬, 獨斷專行, .
hợp mưu hợp sức; hợp lòng hợp sức; phát huy trí tuệ và sức mạnh của tập thể. 大家共同出主意, 出力量.