VN520


              

群英会

Phiên âm : qún yīng huì.

Hán Việt : quần anh hội.

Thuần Việt : quần anh hội; hội nghị anh hùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần anh hội; hội nghị anh hùng (nơi hội họp của các vị anh hùng)
赤壁之战的前夕,在东吴文官武将的一次宴会上,周瑜说,'今日此会可名群英会'(见《三国演义》第四十五回)现在借指先进人物的集会


Xem tất cả...