Phiên âm : qún yīng huì.
Hán Việt : quần anh hội.
Thuần Việt : quần anh hội; hội nghị anh hùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần anh hội; hội nghị anh hùng (nơi hội họp của các vị anh hùng)赤壁之战的前夕,在东吴文官武将的一次宴会上,周瑜说,'今日此会可名群英会'(见《三国演义》第四十五回)现在借指先进人物的集会