Phiên âm : dú duàn dú xíng.
Hán Việt : độc đoạn độc hành.
Thuần Việt : chuyên quyền độc đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên quyền độc đoán. 行事專斷, 只按自己的意思辦. 形容作風不民主.