Phiên âm : qún fāng pǔ.
Hán Việt : quần phương phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。明王象晉撰, 三十卷。論述蔬果、茶、藥、花木等物。全名為《二如堂群芳譜》。清康熙間, 汪顯等人奉敕增廣為一百卷, 稱為《廣群芳譜》。