Phiên âm : qún ōu.
Hán Việt : quần ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩群人互相打架。例不良少年群毆, 被警方迅速驅散。多人群集一處互相毆鬥。