VN520


              

群毆

Phiên âm : qún ōu.

Hán Việt : quần ẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩群人互相打架。例不良少年群毆, 被警方迅速驅散。
多人群集一處互相毆鬥。


Xem tất cả...