Phiên âm : qún wū.
Hán Việt : quần ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式建築中位於旁院的房子。《儒林外史》第六回:「把群屋打掃兩間, 替他搬過東西去;騰出正屋來, 好讓二相公歇宿。」