VN520


              

群众

Phiên âm : qún zhòng.

Hán Việt : quần chúng.

Thuần Việt : quần chúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần chúng
泛指人民大众
qúnzhòng dàhùi.
mít tinh quần chúng.
群众路线.
qúnzhònglùxiàn.
đường lối quần chúng.
听取群众的意见.
tīngqǔ qúnzhòng de yìjiàn.
lấy ý kiến của quần chúng.
群众


Xem tất cả...