Phiên âm : měi mǎn.
Hán Việt : mĩ mãn.
Thuần Việt : mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ美好圆满měimǎn yīnyuán.nhân duyên mỹ mãn; chồng loan vợ phụng.美满的生活.měimǎn de shēnghuó.cuộc sống đầy đủ.