VN520


              

美满

Phiên âm : měi mǎn.

Hán Việt : mĩ mãn.

Thuần Việt : mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ
美好圆满
měimǎn yīnyuán.
nhân duyên mỹ mãn; chồng loan vợ phụng.
美满的生活.
měimǎn de shēnghuó.
cuộc sống đầy đủ.


Xem tất cả...