VN520


              

美人香草

Phiên âm : měi rén xiāng cǎo.

Hán Việt : mĩ nhân hương thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻君王、賢臣。參見「香草美人」條。朱自清〈辭賦〉:「……他將懷王比作美人, ……他又將賢臣比香草。『美人香草』從此便成為政治的譬諭。」


Xem tất cả...