VN520


              

美除

Phiên âm : měi chú.

Hán Việt : mĩ trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱賀他人擔任美好的新官職。明.胡繼宗《書言故事大全.卷八.仕進類》:「賀得好差, 榮被美除。」


Xem tất cả...