Phiên âm : měi chú.
Hán Việt : mĩ trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱賀他人擔任美好的新官職。明.胡繼宗《書言故事大全.卷八.仕進類》:「賀得好差, 榮被美除。」