Phiên âm : měi rén.
Hán Việt : mĩ nhân .
Thuần Việt : người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp. ( 美人兒)美貌的女子.