VN520


              

美官

Phiên âm : měi guān.

Hán Việt : mĩ quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地位高、俸祿厚的官職。《宋史.卷三七四.胡銓傳》:「專務詐誕, 欺罔天聽, 驟得美官, 天下之人切齒唾罵。」


Xem tất cả...