VN520


              

美术馆

Phiên âm : měi shù guǎn.

Hán Việt : mĩ thuật quán.

Thuần Việt : Bảo tàng nghệ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảo tàng nghệ thuật
她的一些绘画作品在国家美术馆里展出。
Tā de yīxiē huìhuà zuòpǐn zài guójiā měishù guǎn lǐ zhǎn chū.
Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
我们在美术馆看到很多有名的画。
Wǒmen zài měishù guǎn kàn dào hěnduō yǒumíng de huà.
Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.


Xem tất cả...