VN520


              

美商

Phiên âm : měi shāng.

Hán Việt : mĩ thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由美籍人士或集團所投資經營的企業。亦指美籍商人。


Xem tất cả...