Phiên âm : měi lì.
Hán Việt : mĩ lệ.
Thuần Việt : mỹ lệ; đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỹ lệ; đẹp使人看了发生快感的;好看měilì de huāduǒ.bông hoa đẹp.美丽祖国的山河是多么庄严美丽!měilì zǔguó de shānhé shì duōme zhuāngyán měilì!non sông đất nư