VN520


              

美丽

Phiên âm : měi lì.

Hán Việt : mĩ lệ.

Thuần Việt : mỹ lệ; đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỹ lệ; đẹp
使人看了发生快感的;好看
měilì de huāduǒ.
bông hoa đẹp.
美丽祖国的山河是多么庄严美丽!
měilì zǔguó de shānhé shì duōme zhuāngyán měilì!
non sông đất nư


Xem tất cả...