VN520


              

美人遲暮

Phiên âm : měi rén chí mù.

Hán Việt : mĩ nhân trì mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美人晚年。比喻年華老去, 盛年不再。《楚辭.屈原.離騷》:「惟草木之零落兮, 恐美人之遲暮。」


Xem tất cả...