Phiên âm : měi rén chí mù.
Hán Việt : mĩ nhân trì mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美人晚年。比喻年華老去, 盛年不再。《楚辭.屈原.離騷》:「惟草木之零落兮, 恐美人之遲暮。」